Có 2 kết quả:

節日 jié rì ㄐㄧㄝˊ ㄖˋ节日 jié rì ㄐㄧㄝˊ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) holiday
(2) festival
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) holiday
(2) festival
(3) CL:個|个[ge4]