Có 2 kết quả:
節日 jié rì ㄐㄧㄝˊ ㄖˋ • 节日 jié rì ㄐㄧㄝˊ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holiday
(2) festival
(3) CL:個|个[ge4]
(2) festival
(3) CL:個|个[ge4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holiday
(2) festival
(3) CL:個|个[ge4]
(2) festival
(3) CL:個|个[ge4]